Spa & Beauty Salon

Tài liệu cẩm nang vận hành Spa & Beauty Salon

Tài liệu cẩm nang vận hành Spa & Beauty Salon là một hướng dẫn toàn diện dành cho các nhà quản lý và nhân viên trong ngành dịch vụ làm đẹp. Với nội dung được thiết kế chuyên sâu, tài liệu bao gồm các quy trình tiêu chuẩn từ tiếp đón khách hàng, xử lý sự cố, mô tả công việc, đến các hướng dẫn chi tiết về vệ sinh và dịch vụ khách hàng.

Cẩm nang này không chỉ giúp chuẩn hóa hoạt động vận hành mà còn góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng, từ đó tăng cường hiệu quả kinh doanh. Đây là tài liệu cần thiết để xây dựng và duy trì một Spa & Beauty Salon chuyên nghiệp và thành công.

I. Sứ mệnh (Mission Statement)

II. Mô tả công việc tiêu chuẩn tại Spa (Standard Spa Job Descriptions)

  1. Lễ tân (Front Desk Receptionist)
  2. Nhân viên phục vụ Spa (Spa Attendant)
  3. Chuyên viên massage (Massage Therapist)
  4. Chuyên viên chăm sóc da (Esthetician)
  5. Kỹ thuật viên làm móng (Nail Technician)
  6. Thợ làm tóc (Hair Stylist)
  7. Chuyên viên trang điểm (Makeup Artist)
  8. Huấn luyện viên cá nhân (Fitness Instructor/Personal Trainer)
  9. Tư vấn bán lẻ (Retail Consultant)

III. Danh sách kiểm tra nhân sự mới (Spa New Hire Checklist)


IV. Thông tin tiêu chuẩn cho tất cả các phòng ban tại Spa (Standard Information for All Spa Departments)

  1. Tiêu chuẩn phòng trị liệu (Treatment Room Standards): cho Kỹ thuật viên Massage; cho Kỹ thuật viên chăm sóc da
  2. Tiêu chuẩn dịch vụ khách hàng cơ bản (Basic Guest Service Standards)
  3. Tiêu chuẩn vệ sinh cá nhân và tác phong (Basic Grooming Standards)
  4. Tiêu chuẩn giao tiếp qua điện thoại (Basic Telephone Etiquette)
  5. Xử lý khiếu nại khách hàng (Handling Guest Complaints)
  6. Tiêu chuẩn vệ sinh cơ bản (Basic Sanitary Standards)
  7. Quy định về tiền tip (Gratuities)
  8. Chính sách chống quấy rối tình dục (Sexual Harassment)
  9. Xử lý khi bị khách quấy rối (Sexual Harassment by Guests)

V. Quy trình riêng biệt cho từng phòng ban (Specific Department Procedures)

1. Lễ tân (Front Desk Receptionist)

A. Giới thiệu quy trình lễ tân (Introduction)
B. Đặt lịch hẹn (Booking Appointments)
C. Chính sách đặt dịch vụ (Service Booking Policy)
D. Thông tin cụ thể về đặt lịch (Specific Information for Booking Appointments)
E. Thứ tự ưu tiên dịch vụ (Preferred Order for Services)
F. Kiểm tra khách hàng vào/ra (Checking a Guest In/Out)
G. Xử lý lỗi lịch hẹn (Appointment Errors)
H. Quy trình mở cửa (Opening Procedures)
I. Quy trình đóng cửa (Closing Procedures)

2. Nhân viên phục vụ Spa (Spa Attendant)

    A. Giới thiệu quy trình phục vụ spa (Introduction)
    B. Nhận khách (Receiving the Guest)
    C. Hướng dẫn chung (General Guidelines)
    D. Các mối quan tâm chung (Common Concerns)
    E. Quy trình đầu ca (Start of Shift Procedures)
    F. Quy trình cuối ca (End of Shift Procedures)

    3. Chuyên viên massage (Massage Therapist)

    A. Giới thiệu quy trình chuyên viên massge (Introduction)
    B. Nhận khách (Receiving the Guest)
    C. Hướng dẫn chung (General Guidelines)
    D. Chính sách đặt dịch vụ (Service Booking Policy)
    E. Các mối quan tâm chung (Common Concerns)
    F. Quy trình đầu ca (Start of Shift Procedures)
    G. Quy trình cuối ca (End of Shift Procedures)

      4. Chuyên viên chăm sóc da (Esthetician)
      A. Giới thiệu quy trình chuyên viên chăm sóc da (Introduction)
      B. Nhận khách (Receiving the Guest)
      C. Hướng dẫn chung (General Guidelines)
      D. Chính sách đặt dịch vụ (Service Booking Policy)
      E. Các mối quan tâm chung (Common Concerns)
      F. Các vấn đề nhạy cảm y tế (Medical Sensitivities)
      G. Quy trình đầu ca (Start of Shift Procedures)
      H. Quy trình cuối ca (End of Shift Procedures)

        5. Kỹ thuật viên làm móng (Nail Technician)
        A. Giới thiệu quy trình kỹ thuật viên làm móng (Introduction)
        B. Nhận khách (Receiving the Guest)
        C. Hướng dẫn chung (General Guidelines)
        D. Chính sách đặt dịch vụ (Service Booking Policy)
        E. Các mối quan tâm chung (Common Concerns)
        F. Quy trình đầu ca (Start of Shift Procedures)
        G. Quy trình cuối ca (End of Shift Procedures)

        6. Nhà tạo mẫu tóc (Hair Stylist)

        A. Giới thiệu quy trình nhà tạo mẫu tóc (Introduction)
        B. Nhận khách (Receiving the Guest)
        C. Hướng dẫn chung (General Guidelines)
        D. Chính sách đặt dịch vụ (Service Booking Policy)
        E. Các mối quan tâm chung (Common Concerns)
        F. Quy trình đầu ca (Start of Shift Procedures)
        G. Quy trình cuối ca (End of Shift Procedures)

        7. Chuyên viên trang điểm (Makeup Artist)

        A. Giới thiệu quy trình chuyên viên trang điểm (Introduction)
        B. Nhận khách (Receiving the Guest)
        C. Hướng dẫn chung (General Guidelines)
        D. Chính sách đặt dịch vụ (Service Booking Policy)
        E. Quy trình đầu ca (Start of Shift Procedures)
        F. Quy trình cuối ca (End of Shift Procedures)

        8. Huấn luyện viên thể hình / cá nhân (Fitness Instructor/Personal Trainer)

        A. Giới thiệu quy trình huấn luyện viên thể hình / cá nhân (Introduction)
        B. Nhận khách (Receiving the Guest)
        C. Hướng dẫn chung (General Guidelines)
        D. Chính sách đặt dịch vụ (Service Booking Policy)
        E. Các mối quan tâm chung (Common Concerns)
        F. Quy trình đầu ca (Start of Shift Procedures)
        G. Quy trình cuối ca (End of Shift Procedures)

        9. Tư vấn viên bán lẻ (retail consultant)

        A. Giới thiệu quy trình Tư vấn viên bán lẻ (Introduction)
        B. Nhận khách (Receiving the Guest)
        C. Hướng dẫn chung (General Guidelines)
        D. Hướng vẫn chi tiết về tư vấn bán lẻ (Retail Consulting)
        E. Quy trình đầu ca (Start of Shift Procedures)
        F. Quy trình cuối ca (End of Shift Procedures)


        VI. Phương pháp bán hàng tư vấn (The Consultative Approach to Selling)

        1. Giới thiệu (Introduction)
        2. Phương pháp bán hàng truyền thống (Historical Selling Method)
        3. Phương pháp bán hàng tư vấn ngày nay (Today’s Consultative Approach)
              A. Xây dựng niềm tin và mối quan hệ (Building Trust and Rapport)
              B. Câu hỏi thu hút (The Engaging Inquiry)
              C. Trình bày sản phẩm (The Presentation)
              D. Mở bán chuyên nghiệp (The [Close] Opening)
        4. Phương pháp tư vấn cho kỹ thuật viên (The Consultative Approach for Technicians)

        VII. Tổng quan về các liệu trình Spa phổ biến (Overview of Common Spa Treatments)

        1. Massage
        2. Tắm thủy trị liệu (Hydrotherapy Baths)
        3. Liệu trình chăm sóc cơ thể (Body Treatments)
        4. Chăm sóc da mặt (Facial Treatments)
        5. Chăm sóc móng (Nail Treatments)
        6. Chăm sóc tóc và da đầu (Hair and Scalp Treatments)
        7. Dịch vụ thể chất và tinh thần (Mind/Body, Health & Fitness)
        8. Gói dịch vụ Spa (Spa Packages)