Ẩm thực

Phân loại chi phí vận hành trong kinh doanh nhà hàng

Quản lý chi phí trong nhà hàng là một yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận. Tại Việt Nam, với hệ thống pháp lý và môi trường kinh doanh đặc thù, việc phân loại chi phí có thể được chia thành nhiều cách khác nhau dựa trên các tiêu chí cụ thể. Dưới đây là một số cách phân loại chi phí phổ biến trong các nhà hàng ở Việt Nam, có tham khảo thông tin và dữ liệu pháp lý, tài chính trong nước.

1. Phân Loại Theo Tính Chất Chi Phí

Phân loại chi phí theo tính chất giúp các nhà quản lý nhận diện rõ ràng các khoản chi tiêu và tối ưu hóa việc quản lý tài chính.

1.1. Chi Phí Cố Định (Định Phí)

Chi phí cố định là những khoản chi phí không thay đổi theo doanh thu hay mức độ hoạt động của nhà hàng trong ngắn hạn. Những chi phí này bao gồm:

  • Tiền thuê mặt bằng: Khoản tiền này thường cố định trong suốt thời gian thuê, trừ khi có thỏa thuận tăng giá thuê. Ví dụ: Một nhà hàng tại Quận 1, TP.HCM, có thể phải trả 100 triệu đồng mỗi tháng cho mặt bằng.
  • Lương nhân viên cố định: Gồm lương quản lý, đầu bếp chính và nhân viên có hợp đồng dài hạn. Ví dụ: Lương của một quản lý nhà hàng có thể dao động từ 15-25 triệu đồng/tháng.
  • Chi phí viễn thông: Tiền điện thoại, internet và các dịch vụ liên lạc khác, thường cố định hàng tháng.
  • Chi phí thu gom rác thải: Phí dịch vụ thu gom và xử lý rác thải. Ví dụ: 1-3 triệu đồng/tháng cho dịch vụ này tại TP.HCM.
  • Thuế khoán hộ kinh doanh cá thể (HKD): Mức thuế cố định hàng tháng do cơ quan thuế ấn định, thường dao động từ 1-3 triệu đồng/tháng tùy vào quy mô và doanh thu.
  • Khấu hao tài sản cố định và công cụ dụng cụ: Khấu hao tài sản như thiết bị bếp, nội thất theo tỷ lệ định trước, thường kéo dài từ 3-5 năm. Ví dụ: Một bộ bếp công nghiệp trị giá 200 triệu đồng có thể khấu hao 40 triệu đồng mỗi năm.
1.2. Chi Phí Biến Đổi (Biến Phí)

Chi phí biến đổi là những khoản chi phí thay đổi tỷ lệ thuận với doanh thu hoặc mức độ hoạt động của nhà hàng. Bao gồm:

  • Giá vốn nguyên vật liệu: Chi phí mua nguyên liệu, thực phẩm, đồ uống. Ví dụ: Một nhà hàng có thể chi 30-40% doanh thu cho nguyên liệu.
  • Lương nhân viên thời vụ: Lương trả cho nhân viên làm theo ca hoặc nhân viên thời vụ, thay đổi theo nhu cầu. Ví dụ: Trong mùa cao điểm, lương nhân viên thời vụ có thể chiếm 10-15% doanh thu.
  • Các khoản thưởng theo tỷ lệ phần trăm doanh thu: Thưởng dựa trên hiệu suất kinh doanh, thường chiếm 5-10% doanh thu.
1.3. Chi Phí Hỗn Hợp

Chi phí hỗn hợp là những chi phí có cả đặc điểm của chi phí cố định và chi phí biến đổi. Bao gồm:

  • Chi phí nhiên liệu (Điện, Nước, Gas): Một phần cố định hàng tháng, phần còn lại biến đổi theo mức sử dụng. Ví dụ: Một nhà hàng có thể có chi phí điện cố định là 5 triệu đồng/tháng, và biến đổi thêm 3-5 triệu đồng theo lượng khách.
  • Chi phí marketing: Chi phí cố định hàng tháng cho quản lý mạng xã hội, website, nhưng chiến dịch quảng cáo thay đổi theo nhu cầu. Ví dụ: Chi phí marketing có thể cố định là 10-20 triệu đồng/tháng, và tăng lên 20-30 triệu đồng khi có chiến dịch quảng cáo lớn.

2. Phân Loại Theo Chức Năng Quản Lý

Phân loại chi phí theo chức năng quản lý giúp nhà quản lý phân tích và đánh giá hiệu quả của từng bộ phận trong nhà hàng.

2.1. Chi Phí Sản Xuất

Bao gồm các chi phí liên quan trực tiếp đến việc sản xuất và chế biến thực phẩm:

  • Chi phí nguyên vật liệu: Gồm thực phẩm, đồ uống, gia vị.
  • Chi phí nhân công: Lương đầu bếp, nhân viên bếp.
  • Chi phí điện, nước, gas: Sử dụng trong quá trình nấu nướng.
2.2. Chi Phí Quản Lý

Chi phí quản lý bao gồm các khoản chi phí để duy trì hoạt động hàng ngày của nhà hàng:

  • Lương quản lý: Gồm quản lý nhà hàng, giám sát, nhân viên văn phòng.
  • Chi phí văn phòng phẩm: Bao gồm giấy tờ, mực in, thiết bị văn phòng.
2.3. Chi Phí Bán Hàng

Chi phí bán hàng liên quan đến việc tiếp thị, quảng bá và bán sản phẩm:

  • Chi phí quảng cáo: Bao gồm chi phí cho các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội, báo chí, truyền hình.
  • Chi phí khuyến mãi: Các chương trình giảm giá, ưu đãi khách hàng.

3. Phân Loại Theo Mục Đích Sử Dụng

Chi phí theo mục đích sử dụng giúp nhà quản lý hiểu rõ từng khoản chi tiêu phục vụ cho mục đích gì.

3.1. Chi Phí Vận Hành

Chi phí vận hành là những khoản chi tiêu hàng ngày cho hoạt động của nhà hàng:

  • Chi phí thực phẩm và đồ uống: Mua nguyên liệu, đồ uống.
  • Chi phí văn phòng phẩm: Giấy, bút, mực in.
3.2. Chi Phí Đầu Tư

Chi phí đầu tư bao gồm những khoản chi để mua sắm tài sản cố định, nâng cấp nhà hàng:

  • Mua sắm trang thiết bị: Thiết bị bếp, nội thất.
  • Chi phí xây dựng và sửa chữa: Nâng cấp cơ sở hạ tầng.

4. Phân Loại Theo Quy Định Pháp Luật

Theo quy định pháp luật Việt Nam, các nhà hàng cần tuân thủ các quy định về chi phí như sau:

  • Chi phí hợp lý: Chi phí hợp lý và được phép khấu trừ thuế phải có hóa đơn, chứng từ hợp lệ.
  • Chi phí không hợp lý: Các khoản chi không có chứng từ hợp lệ, không phục vụ trực tiếp cho hoạt động kinh doanh, không được khấu trừ thuế.

Kết Luận

Việc phân loại chi phí trong nhà hàng theo các tiêu chí khác nhau giúp nhà quản lý có cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính và từ đó đưa ra các quyết định chiến lược chính xác. Tại Việt Nam, với môi trường pháp lý và kinh doanh đặc thù, việc hiểu rõ và kiểm soát các loại chi phí này không chỉ giúp tối ưu hóa hoạt động mà còn đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.

Nguồn: Thầy Đỗ Duy Thanh | fnbdirector.com