Ẩm thực

Chi phí đầu tư nhà hàng chuyên nghiệp: Phân tích và dự toán chi tiết

Khi đầu tư vào một nhà hàng, việc dự trù và quản lý chi phí một cách chính xác là yếu tố quyết định sự thành công của dự án. Chi phí đầu tư ban đầu cho nhà hàng thường được phân thành các nhóm chi phí chính: Vốn cố định, vốn lưu động, vốn dự phòng và tạm ứng dài hạn. Dưới đây, chúng ta sẽ phân tích chi tiết từng loại chi phí này.

1. Vốn Cố Định

1.1 Tài Sản Hữu Hình

Đây là những khoản chi phí dành cho việc mua sắm tài sản cố định có thể nhìn thấy và sử dụng trong thời gian dài. Bao gồm:

  • Thiết kế + Giấy phép xây dựng + Xây dựng / Sửa chữa + Nội thất và trang trí: Các khoản này bao gồm việc thiết kế, xin giấy phép, xây dựng hoặc sửa chữa mặt bằng, và trang trí nội thất để tạo không gian phù hợp với phong cách nhà hàng.
  • Tiền thuê mặt bằng trước khai trương: Tiền thuê mặt bằng trong thời gian chuẩn bị khai trương cũng cần được dự trù.
  • Trang thiết bị & công cụ dụng cụ (CCDC): Gồm bếp, lò nướng, tủ lạnh, bàn ghế, bát đĩa, dụng cụ nấu ăn và các thiết bị cần thiết khác.

1.2 Tài Sản Vô Hình

Tài sản vô hình là những khoản chi phí không thể nhìn thấy trực tiếp nhưng rất quan trọng trong quá trình khởi nghiệp:

  • Nghiên cứu & phát triển mô hình kinh doanh: Bao gồm khảo sát mặt bằng, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh và tìm hiểu khách hàng mục tiêu.
  • Thiết lập mô hình: Gồm việc xây dựng thực đơn, quy trình vận hành, tuyển dụng và đào tạo nhân viên, cũng như phí tư vấn setup hoặc phí nhượng quyền nếu có.
  • Thiết kế hệ thống nhận diện: Bao gồm thiết kế logo, bảng hiệu, menu và các yếu tố nhận diện thương hiệu khác.
  • Quỹ lương trước khai trương: Chi trả lương cho nhân viên trong giai đoạn chuẩn bị khai trương.
  • Chi phí pháp lý: Bao gồm các khoản phí đăng ký kinh doanh, vệ sinh an toàn thực phẩm, phòng cháy chữa cháy.
  • Chi phí Soft Opening (chạy thử): Các khoản chi phí cho giai đoạn chạy thử trước khi khai trương chính thức.
  • Chi phí Grand Opening (khai trương): Chi phí tổ chức sự kiện khai trương nhằm thu hút khách hàng.

2. Vốn Lưu Động

Vốn lưu động là các khoản chi phí cần thiết để duy trì hoạt động hàng ngày của nhà hàng:

  • Tồn kho nguyên liệu tiêu chuẩn: Dự trữ nguyên liệu cần thiết để chế biến món ăn.
  • Tồn kho vật liệu tiêu chuẩn: Dự trữ các vật liệu tiêu hao như giấy, bao bì, hóa chất vệ sinh.
  • Tiền mặt thanh toán các khoản nợ ngắn hạn: Số tiền dự trữ để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn và chi phí phát sinh hàng ngày.

3. Vốn Dự Phòng

Vốn dự phòng là khoản tiền dự trữ để đối phó với các rủi ro không lường trước như:

  • Phạt vi phạm pháp luật: Các khoản phạt do vi phạm quy định pháp luật.
  • Hư hại hoặc mất cắp tài sản cần tái đầu tư lại ngay: Chi phí để sửa chữa hoặc thay thế tài sản bị hư hại hoặc mất cắp.
  • Bù lỗ khi kinh doanh chưa có hiệu quả: Dự phòng để bù đắp khi nhà hàng chưa đạt được lợi nhuận mong đợi.

Tại Việt Nam, các nhà đầu tư thường dự phòng 3-6 lần chi phí cố định hàng tháng, không tính khấu hao.

4. Tạm Ứng Dài Hạn

Tạm ứng dài hạn là các khoản tiền đặt cọc để đảm bảo hợp đồng thuê tài sản lớn, ví dụ:

  • Cọc mặt bằng: Đặt cọc thuê mặt bằng.
  • Cọc tiền thuê máy móc: Ví dụ như máy pha café, màn hình LED lớn cho mùa bóng đá.

 

Hạng mụcChi tiếtChi phí (VND)

1. Vốn Cố Định

  
1.1 Tài sản hữu hình  
Thiết kế + Giấy phép xây dựng 50,000,000
Xây dựng / Sửa chữa 1,500,000,000
Nội thất và trang trí 300,000,000
Tiền thuê MB trước khai trương (3 tháng) 300,000,000
Trang thiết bị & CCDC 500,000,000
Tổng tài sản hữu hình 2,650,000,000
1.2 Tài sản vô hình  
Nghiên cứu & phát triển mô hình kinh doanhKhảo sát mặt bằng, đối thủ, khách hàng50,000,000
Thiết lập mô hìnhThực đơn, quy trình, tuyển dụng, đào tạo100,000,000
Thiết kế hệ thống nhận diệnLogo, bảng hiệu, menu30,000,000
Quỹ lương trước khai trương 200,000,000
Chi phí pháp lýĐKKD, VSATTP, PCCC20,000,000
Chi phí Soft Opening (Chạy thử) 80,000,000
Chi phí Grand Opening (Khai trương) 150,000,000
Tổng tài sản vô hình 630,000,000
Tổng vốn cố định 3,280,000,000

2. Vốn Lưu Động

  
Tồn kho nguyên liệu tiêu chuẩn 150,000,000
Tồn kho vật liệu tiêu chuẩn 50,000,000
Tiền mặt thanh toán các khoản nợ ngắn hạn 100,000,000
Tổng vốn lưu động 300,000,000

3. Vốn Dự Phòng

  
Dự phòng rủi roPhạt, hư hại, bù lỗ1,200,000,000
Tổng vốn dự phòng 1,200,000,000

4. Tạm Ứng Dài Hạn

  
Cọc mặt bằng 600,000,000
Cọc tiền thuê máy pha cafe 50,000,000
Tổng tạm ứng dài hạn 650,000,000

Tổng Chi Phí Đầu Tư

 5,430,000,000

Bảng chi phí đầu tư cập nhật cho một nhà hàng tại TP.HCM

Tổng chi phí đầu tư dự kiến cho nhà hàng tại TP.HCM là khoảng 5,430,000,000 VND. Tùy thuộc vào quy mô và loại hình nhà hàng, chi phí thực tế có thể thay đổi.

Kết Luận

Để đầu tư thành công vào một nhà hàng, việc dự trù và quản lý các chi phí một cách chi tiết và khoa học là vô cùng quan trọng. Nhà đầu tư cần phải chuẩn bị kỹ lưỡng không chỉ cho các chi phí cố định mà còn cho vốn lưu động, vốn dự phòng và các khoản tạm ứng dài hạn. Bằng cách phân tích và lên kế hoạch cẩn thận cho từng loại chi phí, nhà đầu tư có thể giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa cơ hội thành công của nhà hàng.

Nguồn: Thầy Đỗ Duy Thanh | fnbdirector.com