Bán lẻ

Nhượng quyền #2: Phân loại mô hình nhượng quyền & lựa chọn chiến lược phù hợp

Trong thế giới kinh doanh hiện đại, nhượng quyền không chỉ là cách để mở rộng thị trường, mà còn là chiến lược phát triển dài hạn mang tính toàn cầu. Tuy nhiên, không phải tất cả mô hình nhượng quyền đều giống nhau. Việc lựa chọn mô hình phù hợp với giai đoạn phát triển và năng lực nội tại sẽ quyết định thành công hay thất bại của cả hệ thống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân loại các mô hình nhượng quyền phổ biến trên thế giới, đánh giá ưu nhược điểm và xác định chiến lược lựa chọn phù hợp nhất với từng doanh nghiệp.

1. Phân biệt cấp quyền thương hiệu và nhượng quyền kinh doanh

  • Cấp quyền sử dụng thương hiệu (Brand Licensing):
    Là hình thức trong đó doanh nghiệp cho phép đối tác sử dụng thương hiệu của mình trên một danh mục sản phẩm nhất định, nhưng không chuyển giao mô hình kinh doanh hoặc vận hành.

    • Ví dụ điển hình:
      Năm 2018, Nestlé ký hợp đồng trị giá 7,15 tỷ USD để được cấp quyền toàn cầu sản xuất và phân phối các sản phẩm cà phê đóng gói mang thương hiệu Starbucks. Nestlé không vận hành cửa hàng Starbucks, mà chỉ được quyền dùng thương hiệu trên sản phẩm tiêu dùng. Đây là một ví dụ điển hình về cấp quyền sử dụng thương hiệu, không phải nhượng quyền kinh doanh.

  • Nhượng quyền kinh doanh toàn diện (Business Format Franchise):
    Là hình thức chuyển giao toàn bộ mô hình kinh doanh, bao gồm quy trình vận hành, hệ thống kiểm soát, đào tạo, thương hiệu, công nghệ và hỗ trợ vận hành. Đây là mô hình phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay.

2. Các mô hình nhượng quyền phổ biến

a. Nhượng quyền đơn vị (Single Unit Franchise)

  • Franchisee được cấp quyền vận hành một điểm kinh doanh duy nhất.

Ưu điểm:

  • Dễ triển khai và kiểm soát

  • Phù hợp với thương hiệu mới bắt đầu nhượng quyền

Hạn chế:

  • Tốc độ mở rộng chậm

  • Phân mảnh trong kiểm soát hệ thống

Ví dụ:
Subway (Mỹ) khởi đầu với hàng ngàn điểm đơn vị, mỗi điểm do một nhà đầu tư cá nhân vận hành độc lập.

b. Nhượng quyền nhiều đơn vị (Multi-Unit Franchise)

  • Franchisee được quyền sở hữu và trực tiếp vận hành nhiều điểm bán theo cam kết phát triển vùng.

Ưu điểm:

  • Mở rộng nhanh, tận dụng nguồn lực của một nhà đầu tư mạnh

  • Tối ưu chi phí vận hành và quản lý

Hạn chế:

  • Cần franchisee có kinh nghiệm quản trị và năng lực tài chính lớn

Ví dụ:
McDonald's (Mỹ) tại châu Âu và Mỹ Latinh triển khai nhượng quyền nhiều đơn vị cho các đối tác đủ điều kiện phát triển toàn vùng.

c. Nhượng quyền khu vực (Area Developer)

  • Franchisee được độc quyền mở và vận hành một số lượng điểm nhất định trong một khu vực đã định, nhưng không được cấp quyền nhượng lại cho bên thứ ba.

Ưu điểm:

  • Tăng tốc độ mở rộng có kiểm soát theo vùng

  • Franchisor giảm tải giám sát từng điểm

Hạn chế:

  • Nếu đối tác không đạt cam kết, khu vực đó sẽ chậm phát triển

  • Đòi hỏi kế hoạch rõ ràng, cam kết mở điểm theo thời gian

Ví dụ:
7-Eleven (Nhật) sử dụng mô hình Area Developer khi mở rộng tại châu Âu, giao quyền cho đối tác tại từng khu vực với kế hoạch phát triển cụ thể.

d. Master Franchise

  • Franchisee được trao toàn quyền vận hành, phát triển và cấp quyền tiếp cho các franchisee cấp dưới trong một quốc gia hoặc vùng lớn.

Ưu điểm:

  • Franchisor tiết kiệm chi phí và thời gian phát triển quốc tế

  • Tối ưu hóa lợi thế địa phương của đối tác

Hạn chế:

  • Rủi ro mất kiểm soát thương hiệu nếu chọn sai đối tác

  • Master Franchisee cần có năng lực vận hành, đào tạo, kiểm soát và hỗ trợ toàn diện

Ví dụ:
Dunkin’ (Mỹ) sử dụng Master Franchise để mở rộng hệ thống tại Hàn Quốc, Trung Đông và châu Âu, cho phép đối tác địa phương tự triển khai toàn bộ hệ thống.

e. Co-branding Franchise

  • Hai thương hiệu khác nhau cùng chia sẻ một không gian và mô hình kinh doanh để tối ưu hoá chi phí và tăng giá trị dịch vụ.

Ưu điểm:

  • Tăng độ nhận diện và khách hàng mục tiêu

  • Tận dụng tài nguyên chung như mặt bằng, nhân sự

Hạn chế:

  • Cần định vị thương hiệu rõ ràng để tránh xung đột hình ảnh

  • Quản lý phức tạp hơn mô hình đơn thương hiệu

Ví dụ:
KFCTaco Bell (Mỹ) thuộc cùng tập đoàn Yum! Brands thường được triển khai chung trong một địa điểm tại Mỹ và châu Âu để tối ưu hóa chi phí mặt bằng và nhân sự.

3. Chiến lược lựa chọn mô hình phù hợp

a. Theo giai đoạn phát triển

  • Giai đoạn khởi đầu:
    Single Unit giúp kiểm nghiệm hệ thống và học hỏi từ thực tiễn

  • Giai đoạn tăng trưởng nội địa:
    Multi-Unit và Area Developer giúp tăng tốc độ mở rộng, tiết kiệm nguồn lực

  • Giai đoạn mở rộng quốc tế:
    Master Franchise giúp nhanh chóng thâm nhập thị trường mới với chi phí thấp hơn

  • Giai đoạn mở rộng dịch vụ, sản phẩm:
    Co-branding phù hợp khi doanh nghiệp muốn đa dạng hóa mà không cần đầu tư thêm toàn bộ hệ thống riêng

b. Theo năng lực nội tại

  • Doanh nghiệp có hệ thống mạnh và đội ngũ đào tạo – giám sát: phù hợp với Multi-Unit, Area Developer

  • Doanh nghiệp còn non trẻ: nên chọn Single Unit để từng bước hoàn thiện mô hình

  • Doanh nghiệp có mục tiêu quốc tế hóa nhưng hạn chế nguồn lực: Master Franchise là lựa chọn khả thi

Kết luận

Mỗi mô hình nhượng quyền đều có logic chiến lược riêng, và không có công thức chung cho tất cả thương hiệu. Điều quan trọng là doanh nghiệp cần hiểu rõ mô hình kinh doanh của mình đang ở đâu, hệ thống nội bộ mạnh đến mức nào và tầm nhìn chiến lược trong 3–5 năm tới là gì. Việc lựa chọn mô hình không chỉ là bài toán tài chính hay tốc độ tăng trưởng, mà còn là sự lựa chọn giữa kiểm soát, rủi ro và khả năng nhân bản giá trị cốt lõi. Ở bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ tiếp tục đánh giá xem doanh nghiệp bạn đã thực sự sẵn sàng để bước vào hành trình nhượng quyền chưa.