Sách kinh doanh

Toàn văn câu hỏi – trả lời của Cục Thuế 12.2025: Doanh nghiệp và hộ kinh doanh cần chuẩn bị gì cho 2026?

Bối cảnh ra đời của Bộ câu hỏi – trả lời

Ngày 26.12.2025, Cục Thuế – Bộ Tài chính tổ chức giao lưu trực tuyến và tiếp nhận hàng trăm câu hỏi từ doanh nghiệp, hộ kinh doanh, hiệp hội ngành nghề và các tổ chức trên cả nước. Nội dung câu hỏi tập trung vào những vướng mắc thực tiễn trong quá trình áp dụng các quy định thuế mới giai đoạn 2025–2026.

Giá trị lớn nhất của bộ câu hỏi – trả lời này không nằm ở từng tình huống riêng lẻ, mà ở việc thể hiện cách hiểu thống nhất của cơ quan thuế trong quản lý, thanh tra và kiểm tra thuế. Đây là tài liệu phản ánh trực tiếp tư duy quản lý thuế hiện hành, giúp người nộp thuế định hướng cách làm đúng ngay từ đầu.

1. Hóa đơn điện tử và thời điểm lập hóa đơn

Đây là nhóm nội dung xuất hiện nhiều nhất trong 200 câu hỏi, cho thấy thời điểm lập hóa đơn đang là rủi ro tuân thủ lớn của doanh nghiệp.

Quan điểm của Cục Thuế được khẳng định xuyên suốt: thời điểm lập hóa đơn đối với cung cấp dịch vụ là thời điểm hoàn thành việc cung cấp dịch vụ, không phụ thuộc đã thu tiền hay chưa. Trường hợp thu tiền trước hoặc trong quá trình cung cấp dịch vụ thì thời điểm lập hóa đơn là thời điểm thu tiền, trừ các khoản đặt cọc hoặc tạm ứng theo quy định.

Nguyên tắc này được áp dụng cho nhiều lĩnh vực như du lịch – lữ hành, khách sạn – lưu trú, vận tải, logistics, giáo dục, đào tạo và các loại hình dịch vụ cung ứng kéo dài. Việc doanh nghiệp chờ đủ hóa đơn đầu vào hoặc muốn đối soát chi phí không phải là căn cứ pháp lý để lùi thời điểm lập hóa đơn nếu pháp luật không quy định riêng.

2. Thuế GTGT và việc xác định đúng bản chất chịu thuế

Một nhóm lớn câu hỏi tập trung vào việc phân biệt đối tượng không chịu thuế, thuế suất 0%, 5% và 10% trong bối cảnh Luật Thuế GTGT 2024 và các nghị định hướng dẫn được áp dụng đồng bộ.

Cục Thuế làm rõ rằng hoạt động dạy học, dạy nghề thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT nếu đáp ứng đúng điều kiện pháp lý. Các khoản thu gắn trực tiếp với hoạt động giáo dục cũng không chịu thuế.

Hàng hóa nông sản như gạo, cám ở khâu thương mại áp dụng thuế suất 5%, không thuộc diện áp dụng thuế suất 0%.

Hàng hóa, dịch vụ cung cấp cho doanh nghiệp chế xuất hoặc khu phi thuế quan chỉ được áp dụng thuế suất 0% khi phục vụ trực tiếp cho hoạt động sản xuất xuất khẩu và được tiêu dùng trong khu phi thuế quan. Doanh nghiệp không được suy luận mở rộng chính sách ưu đãi thuế nếu không đáp ứng đầy đủ điều kiện theo luật.

3. Chi phí được trừ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp

Nhiều câu hỏi phản ánh áp lực chi phí trong bối cảnh doanh nghiệp thiếu đơn hàng hoặc phải giữ chân lao động.

Cục Thuế khẳng định chi phí tiền lương, tiền công vẫn được tính vào chi phí được trừ nếu phát sinh thực tế, phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh và có đầy đủ hồ sơ, chứng từ hợp pháp.

Việc tăng lương để giữ người lao động trong giai đoạn khó khăn không làm mất tính hợp lý của chi phí nếu được thể hiện rõ trong hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể hoặc quy chế tài chính của doanh nghiệp.

Ngược lại, các khoản chi không đáp ứng điều kiện thanh toán không dùng tiền mặt hoặc không có chứng từ hợp lệ sẽ bị loại khi xác định chi phí được trừ.

4. Thuế thu nhập cá nhân và ranh giới lợi ích chịu thuế

Một nhóm nội dung quan trọng liên quan đến việc xác định đâu là chi phí của doanh nghiệp, đâu là thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân của người lao động.

Chi phí visa, giấy phép lao động, tạm trú cho lao động nước ngoài không tính vào thu nhập chịu thuế nếu đó là nghĩa vụ pháp lý của người sử dụng lao động.

Chi phí thuê khách sạn, chi phí tiếp khách cho khách hàng không được xem là thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân.

Trường hợp doanh nghiệp chi trả tiền nhà ở, công tác phí cho người lao động thì phần vượt mức quy định sẽ bị tính vào thu nhập chịu thuế. Bản chất khoản chi là yếu tố quyết định nghĩa vụ thuế, không phụ thuộc tên gọi chi phí.

5. Hộ kinh doanh và xu hướng quản lý theo doanh thu thực

Nhiều câu hỏi thể hiện sự lo lắng của hộ kinh doanh trước thay đổi chính sách thuế trong giai đoạn tới.

Định hướng quản lý được Cục Thuế thể hiện rõ là giảm dần cơ chế thuế khoán cứng, phân loại hộ kinh doanh theo quy mô doanh thu, mở rộng áp dụng hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền và chuẩn hóa dữ liệu để kết nối thuế, hóa đơn và truy xuất nguồn gốc.

Hộ kinh doanh cần sớm chuyển từ tư duy nộp thuế khoán sang tư duy kê khai, minh bạch và kiểm soát số liệu nếu không muốn gặp rủi ro lớn từ năm 2026 trở đi.

6. Hệ thống thuế điện tử, định danh và dữ liệu

Nhiều câu hỏi phản ánh khó khăn khi sử dụng các hệ thống thuế điện tử trong bối cảnh sáp nhập địa giới hành chính và triển khai định danh điện tử tổ chức.

Cục Thuế thừa nhận giai đoạn đầu triển khai có thể phát sinh lỗi kỹ thuật, nhưng yêu cầu người nộp thuế chủ động rà soát, chuẩn hóa thông tin đăng ký thuế, phối hợp với cơ quan thuế quản lý trực tiếp khi phát sinh vướng mắc và không để sai lệch dữ liệu kéo dài sang kỳ quyết toán.