Khách sạn

Quản lý sự kiện #1: Khái niệm, phân loại và vai trò của sự kiện trong kinh doanh

Sự kiện đã trở thành một phần không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh của các khách sạn và đơn vị dịch vụ chuyên nghiệp. Không còn là những buổi lễ hình thức, sự kiện ngày nay là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp kết nối với khách hàng, tăng nhận diện thương hiệu và tạo ra các cơ hội bán hàng thực chất. Tuy nhiên, để tổ chức sự kiện hiệu quả, người phụ trách cần nắm vững kiến thức nền tảng từ khái niệm, phân loại đến vai trò và cách đo lường hiệu quả. Bài viết này là bước đầu tiên trong chuỗi chuyên đề, giúp bạn hiểu rõ cốt lõi của nghề quản lý sự kiện một cách bài bản và thực tế.

1. Khái niệm sự kiện trong môi trường khách sạn chuyên nghiệp

Sự kiện (event) là một hoạt động có chủ đích, được lên kế hoạch cụ thể, diễn ra trong một khoảng thời gian xác định và dành cho một nhóm đối tượng cụ thể. Trong ngành khách sạn, sự kiện thường bao gồm:

  • Hội nghị

  • Tiệc

  • Triển lãm

  • Lễ ra mắt sản phẩm

  • Chương trình giải trí

  • Du lịch khen thưởng theo nhóm (incentive)

Điểm đặc trưng của sự kiện là tính phi thường, không lặp lại hằng ngày, đòi hỏi tính sáng tạo, mức độ đầu tư và khả năng vận hành chuyên nghiệp để mang lại trải nghiệm có chủ đích.

2. Phân loại sự kiện theo hình thức và mục tiêu

a. Theo hình thức tổ chức

  • Sự kiện nội bộ: họp nhân viên, team building, lễ kỷ niệm, đào tạo

  • Sự kiện khách hàng: hội nghị khách hàng, tiệc tri ân, soft-launch

  • Sự kiện công chúng: triển lãm, roadshow, sự kiện cộng đồng

  • Sự kiện MICE: hội thảo, hội nghị, triển lãm, du lịch hội nghị (incentive travel)

b. Theo mục tiêu tổ chức

  • Thương hiệu: tăng độ nhận diện, tái định vị hình ảnh

  • Doanh thu: kích hoạt bán hàng, ra mắt sản phẩm, tạo đơn hàng ngay tại sự kiện

  • Truyền thông: tạo hiệu ứng báo chí, mạng xã hội, lan tỏa thông điệp

  • Nội bộ: nâng cao tinh thần nhân viên, củng cố văn hóa doanh nghiệp

Việc hiểu rõ mục tiêu tổ chức giúp người lập kế hoạch chọn đúng loại hình, hình thức truyền thông và định dạng chương trình phù hợp.

3. Vai trò chiến lược của sự kiện trong kinh doanh hiện đại

Sự kiện không chỉ là hoạt động truyền thông ngắn hạn mà còn là công cụ chiến lược mang tính dài hạn trong quản trị doanh nghiệp.

  • Tăng kết nối cảm xúc với khách hàng: sự kiện giúp thương hiệu tương tác trực tiếp, sâu hơn, cá nhân hóa trải nghiệm

  • Tạo nền tảng cho truyền thông đa kênh: truyền hình, báo chí, mạng xã hội, seeding, KOLs…

  • Tạo doanh thu trực tiếp và gián tiếp: thông qua bán hàng, thu hút khách mới, chăm sóc khách cũ

  • Củng cố mối quan hệ đối tác: đặc biệt với sự kiện B2B, hội nghị ngành, triển lãm thương mại

  • Nâng cao hình ảnh chuyên nghiệp và vị thế cạnh tranh

Đối với khách sạn, sự kiện còn là nguồn doanh thu từ mảng tổ chức hội nghị, tiệc, dịch vụ ăn uống và lưu trú kèm theo.

4. Mối liên hệ giữa mục tiêu sự kiện và chiến lược doanh nghiệp

Sự kiện thành công là sự kiện gắn liền với mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp, không tách rời như một hoạt động độc lập.

Ví dụ:

  • Mục tiêu doanh nghiệp là mở rộng thị phần tại khu vực mới → tổ chức chuỗi sự kiện cộng đồng tại địa phương

  • Mục tiêu là giữ chân khách hàng trung thành → tổ chức gala tri ân cá nhân hóa

  • Mục tiêu là giới thiệu sản phẩm cao cấp → tổ chức sự kiện trải nghiệm riêng cho khách VIP

Sự kiện chỉ tạo ra hiệu quả tối đa khi được lồng ghép chặt chẽ vào kế hoạch kinh doanh tổng thể.

5. Thiết lập mục tiêu sự kiện theo mô hình SMART

Mô hình SMART giúp xác lập mục tiêu rõ ràng, có thể đo lường và dễ theo dõi:

  • Specific (Cụ thể): tổ chức hội nghị khách hàng 2025 tại khách sạn XYZ

  • Measurable (Đo lường được): thu hút ít nhất 250 khách tham dự, tỷ lệ phản hồi hài lòng trên 90%

  • Achievable (Có thể đạt được): dựa trên tệp khách cũ và ngân sách sẵn có

  • Relevant (Liên quan chiến lược): hỗ trợ cho mục tiêu ra mắt sản phẩm mới

  • Time-bound (Có thời hạn): tổ chức trong tuần thứ ba của tháng 5 năm 2025

Áp dụng mô hình này giúp đồng bộ đội ngũ tổ chức và giúp ban lãnh đạo dễ đánh giá tiến độ triển khai.

6. Đo lường hiệu quả sự kiện bằng ROI và ROO

a. ROI – Return on Investment

Áp dụng cho sự kiện có mục tiêu tài chính, giúp doanh nghiệp biết được hiệu suất đầu tư:

Công thức tính:
ROI = (Lợi nhuận ròng từ sự kiện – Chi phí tổ chức) / Chi phí tổ chức x 100%

Ví dụ: chi phí tổ chức là 500 triệu đồng, doanh số trực tiếp từ sự kiện là 1 tỷ → ROI = 100%

b. ROO – Return on Objectives

Áp dụng cho sự kiện không đặt trọng tâm vào lợi nhuận mà vào mục tiêu phi tài chính như:

  • Độ phủ truyền thông

  • Mức độ ghi nhớ thương hiệu

  • Tỷ lệ khách hàng tiềm năng chuyển đổi

  • Mức độ hài lòng khách (qua phiếu khảo sát, NPS, CSAT…)

Tùy từng loại sự kiện, bạn có thể sử dụng ROI, ROO hoặc kết hợp cả hai để có cái nhìn tổng thể.

Kết luận

Sự kiện không chỉ là “một buổi tổ chức cho đông vui” mà là một dự án đầu tư nghiêm túc và có định hướng chiến lược rõ ràng. Việc hiểu đúng khái niệm, phân loại chính xác, xác lập mục tiêu cụ thể và biết cách đo lường hiệu quả là nền tảng giúp người làm nghề sự kiện nâng tầm tư duy và tối ưu hiệu quả tổ chức. Đây cũng là bước đầu tiên cần thiết nếu bạn muốn phát triển chuyên nghiệp trong ngành khách sạn – nơi dịch vụ, trải nghiệm và cảm xúc luôn gắn liền với kết quả kinh doanh.