1. Top 20 phong cách kiến trúc phổ biến trong thiết kế nhà hàng và quán cafe
Phong cách | Đặc điểm chính | Màu sắc | Chất liệu |
---|---|---|---|
Hiện đại (Modern) | Đường nét gọn gàng, không gian mở | Trắng, xám, đen, điểm nhấn màu sắc | Kính, kim loại, bê tông |
Công nghiệp (Industrial) | Vật liệu thô, lộ kết cấu | Đất, xám, đen, kim loại | Gạch, bê tông, kim loại, gỗ |
Cổ điển (Classic) | Trang trí cầu kỳ, chi tiết mềm mại | Trầm, vàng nhạt, quý phái | Gỗ, đá cẩm thạch |
Mộc mạc (Rustic) | Gần gũi thiên nhiên, tự nhiên | Nâu, be, xanh lá cây | Gỗ thô, đá, vật liệu tái chế |
Bohemian (Boho) | Pha trộn văn hóa, màu sắc rực rỡ | Sáng, tươi mới | Vật liệu tự nhiên, phụ kiện trang trí |
Scandinavian | Tối giản, tận dụng ánh sáng tự nhiên | Trắng, xám, xanh nhạt, pastel | Gỗ sáng màu, vải len |
Vintage | Hoài cổ, ấm cúng | Nhẹ nhàng, pastel | Đồ nội thất cổ, vật liệu tái chế |
Nhiệt đới (Tropical) | Không gian mở, nhiều cây xanh | Xanh lá cây, trắng, rực rỡ | Tre, nứa, vật liệu tự nhiên |
Địa Trung Hải (Mediterranean) | Ảnh hưởng vùng ven biển, mái vòm | Trắng, xanh dương, vàng, đất nung | Gạch đỏ, đá, gỗ |
Nhật Bản (Japanese) | Tinh tế, tối giản | Nâu, be, trắng | Gỗ, tre, giấy, đá |
Hàn Quốc (Korean) | Hiện đại và truyền thống | Ấm áp, tông đất | Gỗ, tranh tường, đèn lồng giấy |
Trung Hoa (Chinese) | Trang trí cầu kỳ, màu đỏ và vàng | Đỏ, vàng, đen | Đồ gỗ chạm trổ, đèn lồng |
Pháp (French) | Tinh tế, lãng mạn | Pastel, trắng, trung tính | Vật liệu cao cấp, đồ nội thất sang trọng |
Art Deco | Hình khối hình học, trang trí phức tạp | Đậm, rực rỡ, kim loại | Kính, kim loại, gỗ sơn bóng |
Tối giản (Minimalist) | Đơn giản, sạch sẽ | Trắng, xám, đen | Vật liệu tự nhiên, tối giản |
Sinh thái (Eco-friendly) | Bền vững, thân thiện môi trường | Tự nhiên, xanh lá cây, đất | Vật liệu tái chế, bền vững |
Retro | Cảm hứng từ thập kỷ 1950-1980 | Tươi sáng, họa tiết đậm | Nhựa, kim loại, gỗ công nghiệp |
Đương đại (Contemporary) | Hiện đại, thay đổi theo thời gian | Đa dạng, tùy thời kỳ | Vật liệu công nghệ cao |
Tân cổ điển (Neoclassical) | Kết hợp cổ điển và hiện đại | Trắng, vàng, xanh đậm | Gỗ, đá, vật liệu cao cấp |
Nông thôn (Country) | Ấm cúng, gần gũi với nông thôn | Ấm, tự nhiên | Gỗ, vải lanh, ren |
Bảng này liệt kê và phân tích các phong cách kiến trúc phổ biến, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về đặc điểm, màu sắc và chất liệu đặc trưng của mỗi phong cách. Việc lựa chọn phong cách phù hợp sẽ phụ thuộc vào mục tiêu thiết kế, không gian và đối tượng khách hàng mà bạn muốn hướng đến.
2. Phân biệt phong cách Retro và Vintage
Trong những phong cách kiến trúc được liệt kê trên, 2 phong cách Retro và Vintage có rất nhiều người hiểu nhầm là cùng một phong cách kiến trúc và chỉ khác tên gọi. Thực tế đây là 2 phong cách kiến trúc khác biệt. Dưới đây là bảng so sánh giữa phong cách Retro và Vintage:
Đặc Điểm | Retro | Vintage |
---|---|---|
Thời kỳ lấy cảm hứng | Thập kỷ giữa thế kỷ 20 (1950-1980) | Từ đầu thế kỷ 20 trở về trước, thường không quá 100 năm |
Màu sắc và hoa văn | Sử dụng nhiều màu sắc tươi sáng và họa tiết đậm | Sử dụng tông màu nhẹ nhàng và họa tiết tinh tế |
Chất liệu | Các vật liệu công nghiệp và hiện đại như nhựa, kim loại, và gỗ công nghiệp | Ưu tiên các vật liệu tự nhiên và truyền thống như gỗ, vải lanh, ren |
Tính chất | Mang lại cảm giác vui tươi, sôi động và năng động | Mang lại cảm giác hoài cổ, lãng mạn và tinh tế |
Ví dụ | Đồ nội thất hình học, giấy dán tường hoa văn đậm, ghế sofa với chân kim loại mảnh | Đồ nội thất cổ điển, đèn chùm pha lê, tranh ảnh cổ, thảm hoa văn vintage, tủ gỗ chạm trổ |
Sự Khác Biệt Chính:
- Thời kỳ lấy cảm hứng: Retro tập trung vào các thập kỷ giữa thế kỷ 20 với phong cách sôi động, trong khi vintage có thể lấy cảm hứng từ bất kỳ thời kỳ nào từ đầu thế kỷ 20 trở về trước, với phong cách lãng mạn và hoài cổ hơn.
- Màu sắc và hoa văn: Retro sử dụng nhiều màu sắc đậm và họa tiết nổi bật, trong khi vintage thường sử dụng tông màu nhẹ nhàng và họa tiết tinh tế.
- Chất liệu: Retro thường sử dụng các vật liệu công nghiệp và hiện đại của thời kỳ giữa thế kỷ 20, trong khi vintage ưu tiên các vật liệu tự nhiên và truyền thống.
3. Phong cách kiến trúc tối ưu chi phí đầu tư
Trong các phong cách kiến trúc phổ biến, phong cách tối giản (Minimalist) và phong cách công nghiệp (Industrial) thường là những phong cách tối giản chi phí đầu tư nhất. Dưới đây là lý do chi tiết:
Phong cách Tối giản (Minimalist)
- Đặc điểm: Thiết kế đơn giản, không nhiều chi tiết trang trí, tập trung vào không gian mở và ánh sáng tự nhiên.
- Chất liệu: Sử dụng các vật liệu cơ bản như gỗ, kim loại, và bê tông.
- Nội thất: Ít nội thất, chọn lọc những món đồ cần thiết và đa chức năng.
- Trang trí: Hạn chế các phụ kiện trang trí, sử dụng các vật dụng tối giản và ít tốn kém.
Phong cách Công nghiệp (Industrial)
- Đặc điểm: Sử dụng các vật liệu thô và để lộ kết cấu như gạch, bê tông và kim loại.
- Chất liệu: Thường là các vật liệu tái chế hoặc công nghiệp, có thể mua với giá rẻ.
- Nội thất: Đồ nội thất thường là loại cũ, tái chế hoặc mua từ các cửa hàng đồ cũ.
- Trang trí: Ít trang trí cầu kỳ, sử dụng các đồ vật đơn giản, dễ kiếm.
So sánh với các phong cách khác:
- Phong cách Cổ điển (Classic), Tân cổ điển (Neoclassical), và Pháp (French): Những phong cách này thường đòi hỏi các vật liệu cao cấp và chi tiết trang trí cầu kỳ, do đó chi phí đầu tư sẽ cao hơn.
- Phong cách Địa Trung Hải (Mediterranean) và Phong cách Nhật Bản (Japanese): Cần sử dụng nhiều vật liệu tự nhiên và chi tiết thủ công, nên chi phí có thể cao hơn.
- Phong cách Vintage và Retro: Mặc dù có thể sử dụng các đồ nội thất cũ, nhưng việc tìm kiếm và bảo quản những món đồ này có thể tăng chi phí.
Tối ưu hóa chi phí đầu tư
- Tối giản hóa nội thất: Chỉ mua những món đồ cần thiết và có chất lượng tốt để tránh thay thế thường xuyên.
- Sử dụng vật liệu tái chế: Tận dụng các vật liệu từ các công trình cũ hoặc mua từ các cửa hàng bán vật liệu xây dựng tái chế.
- Thi công tự làm: Nếu có thể, tự thực hiện một số công việc trang trí hoặc lắp đặt để giảm chi phí nhân công.
Chọn phong cách kiến trúc phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tạo nên không gian độc đáo và thu hút khách hàng.
Nguồn: Thầy Đỗ Duy Thanh | fnbdirector.com