Khách sạn

Nghiệp vụ đặt phòng #3: Thuật ngữ doanh thu

Trong ngành khách sạn, việc nắm bắt và sử dụng hiệu quả các thuật ngữ doanh thu là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh và tăng lợi nhuận. Những thuật ngữ này không chỉ hỗ trợ nhân viên đặt phòng hiểu rõ tình hình kinh doanh mà còn giúp ban quản lý đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp. Bài viết này tổng hợp các thuật ngữ doanh thu phổ biến trong nghiệp vụ đặt phòng mà mọi nhân viên khách sạn cần biết.

1. ARR = Average Room Rate (Giá buồng trung bình)

  • Mô tả: Mức giá buồng bình quân.

2. Attrition (Giảm số lượng buồng)

  • Mô tả: Sự khác biệt về số lượng buồng đã yêu cầu đặt ban đầu cho đoàn và số buồng thực tế mà đoàn đó đã thuê.
  • Ví dụ/Bình luận:
    Đặc biệt quan trọng khi đánh giá lượng khách quay trở lại. Thuật ngữ này cũng được gọi là số lượng cự thể.

3. Average spend (Mức chi tiêu trung bình)

  • Mô tả: Tổng doanh thu từ các khách lưu trú tại khách sạn chia cho tổng số khách.

4. Average spend F&B (Chi tiêu trung bình cho ăn uống)

  • Mô tả: Tổng doanh thu từ dịch vụ ăn uống từ các khách của khách sạn chia cho tổng số khách.
  • Ví dụ/Bình luận:
    Chỉ tiêu này cũng thường được xem xét cho phân đoạn thị trường. Một số phân đoạn thị trường có mức chi tiêu bình quân cho ăn uống cao hơn các phân đoạn khác.

5. Competitive set (Tập hợp nhóm khách sạn cạnh tranh)

  • Mô tả: Một nhóm các khách sạn có các đặc điểm thu hút khách giống nhau đối với những phân đoạn thị trường cụ thể.

6. Complimentary room (Buồng miễn phí)

  • Mô tả: Một buồng cấp miễn phí cho khách lưu trú.
  • Ví dụ/Bình luận:
    Một buồng miễn phí có ảnh hưởng tới mức giá buồng trung bình và số liệu hiệu suất sử dụng buồng. Thường được dùng khi khách hàng mua một gói dịch vụ lớn hơn (ví dụ: tổ chức hội nghị hoặc đặt tiệc lớn trong khách sạn).

7. Corporate agreement or contract (Thỏa thuận hoặc hợp đồng hợp tác)

  • Mô tả: Một thỏa thuận giữa khách sạn và một công ty cụ thể trong đó đưa ra các điều kiện dành cho việc đặt buồng.
  • Ví dụ/Bình luận:
    Thường bao gồm mức giá buồng cố định đặc biệt. Nếu khách sạn áp dụng cơ cấu giá hoàn toàn linh hoạt thì hợp đồng sẽ không thể áp dụng giá buồng cố định.

8. CTA (Đóng cửa - Từ chối đặt buồng vào ngày đến)

  • Mô tả: Không nhận đặt buồng vào ngày khách tới nhằm kiểm soát công suất trong các ngày cao điểm.

9. Displaced revenue (Thu nhập bị thất thoát)

  • Mô tả: Nguồn thu của khách sạn sẽ bị mất đi nếu chấp nhận một yêu cầu đặt buồng mà bỏ lỡ một yêu cầu đặt buồng tiềm năng khác.
  • Ví dụ/Bình luận:
    Cần xem xét toàn bộ nguồn lợi nhuận từ khách sạn để đánh giá hiệu quả kinh doanh.

10. Double occupancy (Hiệu suất sử dụng buồng đôi)

  • Mô tả: Tổng số khách chia cho tổng số buồng đã bán.
  • Ví dụ/Bình luận:
    Công suất buồng đôi thường cao hơn đối với khách sạn du lịch.

11. House use (Sử dụng nội bộ)

  • Mô tả: Buồng do nhân viên khách sạn sử dụng.
  • Ví dụ/Bình luận:
    Không ảnh hưởng tới công suất buồng và giá buồng bình quân.

12. Lead time (Thời gian chờ)

  • Mô tả: Số ngày (hoặc tháng) giữa thời điểm khách đặt buồng và thời điểm khách đến khách sạn.

13. LOS = Length of stay (Độ dài thời gian lưu trú)

  • Mô tả: Độ dài thời gian khách lưu trú được tính theo số đêm lưu trú.

14. Market share (Thị phần)

  • Mô tả: Khả năng kinh doanh của khách sạn (công suất buồng hoặc doanh thu) so với các khách sạn khác trong nhóm cạnh tranh.
  • Ví dụ/Bình luận:
    Còn được gọi là "fair share" (thị phần công bằng).

15. MLS = Minimum Length of Stay (Thời gian lưu trú tối thiểu)

  • Mô tả: Độ dài thời gian lưu trú tối thiểu mà khách hàng phải đặt trong một khoảng thời gian cụ thể.

16. Occupancy (Công suất sử dụng buồng)

  • Mô tả: Tỷ lệ giữa số buồng khách sạn đã cho thuê được so với số buồng sẵn sàng cho thuê.
  • Công thức:
    Số buồng đã cho thuê được x 100% / Số buồng có sẵn để cho thuê

17. OOO = Out Of Order (Buồng hỏng không sử dụng được)

  • Mô tả: Một buồng không thể cho khách thuê vì các lý do kỹ thuật hoặc dọn buồng.

18. OOI = Out Of Inventory (Buồng đang sửa chữa)

  • Mô tả: Một hỏng hóc nghiêm trọng hoặc tân trang lại khiến cho buồng không thể cho thuê.

19. OOS = Out of Service (Buồng không bán được)

  • Mô tả: Một buồng không thể cho khách thuê do dành lại cho mục đích khác như VIP, kiểm tra buồng hoặc quay phim.

20. Overbooking (Đặt buồng quá mức)

  • Mô tả: Tình huống khách sạn nhận đặt số buồng nhiều hơn số buồng khách sạn có.
  • Ví dụ/Bình luận:
    Cũng được gọi là bán quá mức.

21. PevPAR (Doanh thu trên mỗi buồng trống)

  • Mô tả: Doanh thu tính trên số buồng có thể cho thuê.

22. RevPOR = Revenue per Occupied Room (Doanh thu trên mỗi buồng có khách)

  • Mô tả: Doanh thu tính trên số buồng có khách.

23. Yield management (Quản lý sản lượng)

  • Mô tả: Tỷ lệ kiểm soát buồng và hạn chế công suất sử dụng buồng nhằm tối đa hóa lợi nhuận.

Kết luận

Việc hiểu và áp dụng chính xác các thuật ngữ doanh thu trong nghiệp vụ đặt phòng giúp khách sạn tối ưu hóa nguồn lực, kiểm soát hiệu quả kinh doanh và đưa ra các chiến lược tăng trưởng bền vững. Đây là nền tảng quan trọng hỗ trợ nhân viên và ban quản lý đạt được mục tiêu lợi nhuận trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.