Trong lĩnh vực khách sạn, việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ định giá đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược giá phòng hợp lý, thu hút khách hàng và tối ưu doanh thu. Bài viết sau đây sẽ cung cấp một bảng tổng hợp các thuật ngữ định giá phổ biến, giúp nhân viên và quản lý khách sạn nắm bắt dễ dàng, từ đó áp dụng hiệu quả trong công việc.
1. Advanced purchased rate (Mức giá bán trước)
- Mô tả: Các mức giá được áp dụng chỉ khi đặt buồng trước cho một khoảng thời gian tối thiểu nào đó. Việc thay đổi hoặc hủy bỏ đặt buồng thường sẽ phải chịu một khoản phí nhất định.
- Ví dụ/Bình luận: Được áp dụng để khuyến khích khách hàng đặt phòng sớm, giúp khách sạn đảm bảo công suất buồng trong tương lai.
2. Aircrew rate (Giá dành cho phi hành đoàn)
- Mô tả: Mức giá dành cho phi hành đoàn theo lịch lưu trú thường xuyên tại khách sạn.
- Ví dụ/Bình luận: Được áp dụng khi các hãng hàng không ký hợp đồng lưu trú cho phi hành đoàn tại khách sạn.
3. All rates flexible (Tất cả các giá linh hoạt)
- Mô tả: Tất cả các mức giá tùy thuộc vào nhu cầu trên thị trường.
- Ví dụ/Bình luận: Thường được sử dụng trong các khách sạn áp dụng chính sách giá biến động hàng ngày.
4. BAR = Best Available Rate (Giá tốt nhất sẵn có)
- Mô tả: Là mức giá tốt nhất mà khách nào cũng có thể áp dụng tại thời điểm đặt buồng.
- Ví dụ/Bình luận: BAR thay đổi tùy theo thời điểm và mức độ công suất buồng, khuyến khích khách đặt sớm.
5. Black out date (Ngày không nhận đặt buồng)
- Mô tả: Những ngày mà khách sạn không thể nhận đặt buồng, ngay cả với mức giá đã thỏa thuận.
- Ví dụ/Bình luận: Áp dụng trong các dịp lễ lớn, hội nghị quan trọng khi công suất buồng đạt 100%.
6. Booking fences (Điều kiện đặt buồng)
- Mô tả: Điều kiện đặc biệt để được hưởng mức giá xác định, áp dụng cho từng phân đoạn khách hàng cụ thể.
- Ví dụ/Bình luận:
- Số đêm lưu trú tối thiểu
- Bao gồm đêm thứ bảy
- Không được thay đổi ngày lưu trú
7. Channel management (Quản lý kênh)
- Mô tả: Quản lý các kênh phân phối nhằm đảm bảo tiếp cận thị trường tối ưu với chi phí thấp.
- Ví dụ/Bình luận:
- Giúp duy trì sự nhất quán về giá giữa các kênh OTA, đại lý du lịch và website khách sạn.
- Giảm thiểu tình trạng overbooking khi có nhiều kênh phân phối.
8. Commissionable rate (Giá buồng có trích hoa hồng)
- Mô tả: Giá buồng trong đó khách sạn phải trả hoa hồng cho các đại lý du lịch hoặc công ty đặt phòng.
- Ví dụ/Bình luận: Đại lý du lịch sẽ nhận được 10%-20% hoa hồng từ mức giá này.
9. Consortia rate (Giá dành cho các hãng lữ hành lớn)
- Mô tả: Mức giá áp dụng cho các tập đoàn lữ hành lớn như American Express, Thomas Cook.
- Ví dụ/Bình luận: Đảm bảo công suất buồng ổn định từ các đối tác lớn.
10. Contract rate (Giá hợp đồng)
- Mô tả: Giá buồng cho các công ty thường xuyên thuê số lượng buồng nhất định trong thời gian dài.
- Ví dụ/Bình luận: Áp dụng cho các công ty tổ chức hội nghị hoặc lưu trú dài hạn.
11. Corporate rate (Giá thuê buồng dành cho công ty)
- Mô tả: Giá dành cho các doanh nhân hoặc công ty lớn có hợp đồng lưu trú thường xuyên.
- Ví dụ/Bình luận: Đảm bảo mối quan hệ lâu dài với khách hàng doanh nghiệp.
12. CRS (Hệ thống đặt giữ buồng trung tâm)
- Mô tả: Hệ thống cho phép đặt buồng từ các văn phòng trung tâm hoặc các đại lý liên kết.
- Ví dụ/Bình luận: Giúp khách sạn tiếp cận các thị trường quốc tế hiệu quả.
13. Demand based pricing (Định giá dựa trên nhu cầu)
- Mô tả: Giá được thiết lập dựa trên mức độ nhu cầu tại thời điểm đặt buồng.
- Ví dụ/Bình luận: Giá sẽ tăng cao khi nhu cầu đặt phòng trong khu vực tăng đột biến.
14. Day rate (Giá thuê buồng trong ngày)
- Mô tả: Mức giá áp dụng cho các buồng không qua đêm.
- Ví dụ/Bình luận: Phù hợp cho khách cần phòng nghỉ ngắn hạn trong ngày.
15. Distribution channel (Kênh phân phối đặt buồng)
- Mô tả: Các kênh giúp khách hàng đặt phòng như đại lý du lịch, website hoặc kênh trực tuyến khác.
- Ví dụ/Bình luận:
- OTA: Booking.com, Agoda
- Đại lý du lịch truyền thống
16. Dynamic pricing (Định giá linh hoạt)
- Mô tả: Giá phòng thay đổi dựa trên dự báo nhu cầu và yếu tố thị trường.
- Ví dụ/Bình luận: Giá sẽ cao vào cuối tuần và giảm vào giữa tuần.
17. Family rate (Giá thuê buồng dành cho gia đình)
- Mô tả: Giá ưu đãi dành cho khách lưu trú là gia đình, đặc biệt có trẻ em đi cùng.
- Ví dụ/Bình luận: Bao gồm dịch vụ miễn phí cho trẻ em dưới 12 tuổi.
18. Fixed rate (Giá cố định)
- Mô tả: Mức giá không thay đổi, áp dụng quanh năm.
- Ví dụ/Bình luận: Thường được áp dụng trong hợp đồng dài hạn với doanh nghiệp.
19. Flexible consortia rates (Giá linh hoạt các hãng lữ hành lớn)
- Mô tả: Các mức giá cho phép điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu đặt phòng.
- Ví dụ/Bình luận: Dành cho đối tác lữ hành thường xuyên đặt phòng số lượng lớn.
20. Flexible corporate contract rates (Giá hợp tác linh hoạt dành cho công ty)
- Mô tả: Mức giá theo hợp đồng nhưng có thể điều chỉnh tùy từng thời điểm.
- Ví dụ/Bình luận: Hỗ trợ điều chỉnh giá khi nhu cầu lưu trú doanh nghiệp tăng cao.
21. Fenced promotional rates (Giá khuyến mãi có điều kiện)
- Mô tả: Các mức giá khuyến mãi kèm theo các điều kiện cụ thể.
- Ví dụ/Bình luận: Áp dụng cho khách đặt phòng trước 30 ngày.
22. Group rate (Giá thuê buồng dành cho khách đoàn)
- Mô tả: Mức giá cho các nhóm khách hàng lớn đến từ tổ chức hoặc công ty.
- Ví dụ/Bình luận: Dành cho đoàn du lịch hoặc hội nghị trên 10 người.
23. Hurdle rate (Giá khung)
- Mô tả: Giá tối thiểu mà khách sạn muốn đạt được khi bán buồng trong các dịp cao điểm.
- Ví dụ/Bình luận: Đảm bảo không bán dưới mức lợi nhuận mong muốn.
24. IDS (Hệ thống phân phối qua mạng Internet)
- Mô tả: Hệ thống cho phép khách đặt phòng trực tuyến qua website và các kênh OTA.
- Ví dụ/Bình luận: Được liên kết với các trang như Agoda, Expedia.
25. Internet rate (Đặt buồng qua mạng Internet)
- Mô tả: Giá ưu đãi khi đặt phòng trực tiếp qua website khách sạn.
- Ví dụ/Bình luận: Thấp hơn so với đặt phòng qua điện thoại hoặc trực tiếp.
26. Merchant model (Hình thức đại lý)
- Mô tả: Mô hình khách sạn bán buồng cho các đại lý trung gian với mức giá đã thỏa thuận.
- Ví dụ/Bình luận: Trang web như Expedia sử dụng mô hình này.
27. Negotiated rate (Giá đàm phán)
- Mô tả: Giá đặc biệt dành cho khách hàng sau quá trình thương lượng.
- Ví dụ/Bình luận: Công ty thuê 20 phòng được giảm giá 15%.
28. Non-refundable rates (Giá thuê buồng không được hoàn trả)
- Mô tả: Giá không hoàn lại, dù khách hủy hay thay đổi.
- Ví dụ/Bình luận: Thường thấp hơn 10%-20% so với giá thông thường.
29. Opaque third party (Đặt buồng qua website bên thứ ba chưa rõ)
- Mô tả: Đặt buồng qua các trang đấu giá mà khách không biết trước khách sạn mình ở.
- Ví dụ/Bình luận: Trang Priceline sử dụng mô hình này.
30. Package rate (Thuê buồng với giá trọn gói)
- Mô tả: Giá bao gồm cả phòng và dịch vụ đi kèm như ăn sáng hoặc đưa đón sân bay.
- Ví dụ/Bình luận: Du khách chọn gói có ăn sáng sẽ được giảm giá phòng.
31. Price fences (Điều kiện về giá)
- Mô tả: Các quy định giới hạn áp dụng cho từng mức giá ưu đãi.
- Ví dụ/Bình luận: Giá ưu đãi chỉ áp dụng cho khách lưu trú từ 3 đêm trở lên.
32. Pricing structure (Cơ cấu tính giá)
- Mô tả: Tập hợp các mức giá liên quan đến nhau trong cùng một khách sạn.
- Ví dụ/Bình luận: Giá phòng Deluxe luôn cao hơn Standard khoảng 20%.
33. Rack rate (Giá niêm yết)
- Mô tả: Giá công bố chính thức cho khách lưu trú không có ưu đãi.
- Ví dụ/Bình luận: Niêm yết trong brochure và website khách sạn.
34. Rate (Giá buồng)
- Mô tả: Giá phòng cơ bản mà khách phải trả khi sử dụng dịch vụ buồng.
- Ví dụ/Bình luận: Thường thay đổi theo mùa và công suất phòng.
35. Rate cutting (Giảm mức giá thuê buồng)
- Mô tả: Giảm giá để thu hút khách, đặc biệt trong thời gian thấp điểm.
- Ví dụ/Bình luận: Giảm 25% cho khách đặt phòng vào giữa tuần.
36. Rate dilution (Giá buồng bị giảm)
- Mô tả: Hiện tượng các mức giá khuyến mãi không đạt được doanh thu như mong đợi.
- Ví dụ/Bình luận: Áp dụng quá nhiều khuyến mãi khiến lợi nhuận giảm.
37. Rate type (Loại giá thuê buồng)
- Mô tả: Mức giá khác nhau tùy thuộc vào vị trí, tiện nghi và loại giường.
- Ví dụ/Bình luận: Phòng có ban công sẽ có giá cao hơn.
38. Seasonal rates (Giá theo mùa)
- Mô tả: Giá thay đổi theo mùa cao điểm hoặc thấp điểm.
- Ví dụ/Bình luận: Tăng giá vào dịp lễ Tết, giảm vào mùa mưa.
39. Tour rates (Giá thuê buồng dành cho đại lý du lịch)
- Mô tả: Giá dành cho các công ty lữ hành khi đặt số lượng buồng lớn.
- Ví dụ/Bình luận: Áp dụng cho đoàn từ 15 người trở lên.
Kết luận
Việc nắm vững các thuật ngữ định giá trong nghiệp vụ đặt phòng giúp khách sạn xây dựng chiến lược giá phù hợp, thu hút khách hàng và đảm bảo doanh thu ổn định. Sự hiểu biết sâu sắc về các loại giá còn giúp nhân viên tư vấn tốt hơn, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tối ưu hiệu quả kinh doanh.