1. Tại Sao Phải Tính Thời gian Hoàn Vốn?
Thời Gian Hoàn Vốn (Payback Period - PP) là một chỉ số quan trọng trong đánh giá hiệu quả kinh doanh của dự án đầu tư. Nó cho biết khoảng thời gian cần thiết để thu hồi lại chi phí đầu tư ban đầu cho dự án. Việc tính toán thời gian này không chỉ giúp đánh giá tính thanh khoản của dự án mà còn là một cơ sở quan trọng cho việc ra quyết định đầu tư.
2. Cách Tính Thời Gian Hoàn Vốn Không Chiết Khấu
VD một dự án có
- Vốn đầu tư 5 tỷ đồng
- Lãi suất chiết khấu dòng tiền 10%
2.1 Dự Án Có Dòng Tiền Đều
Trong trường hợp dự án tạo ra dòng tiền đều đặn qua các năm, công thức tính thời gian hoàn vốn như sau:
THỜI GIAN THU HỒI VỐN CÓ DÒNG TIỀN ỔN ĐỊNH | ||
Vốn đầu tư | 5,000,000,000 | VND |
Dòng tiền ròng/ năm | 1,500,000,000 | VND |
Thời gian thu hồi vốn | 3.33 | Năm |
2.2 Dự Án Có Dòng Tiền Biến Đổi
Trong trường hợp dự án tạo ra dòng tiền không ổn định qua các năm, cách tính hoàn vốn đầu tư sẽ được thực hiện qua các bước:
- Xác định dòng tiền tích lũy theo từng năm bằng cách cộng dồn vốn ban đầu bỏ ra với thu nhập từ đầu tư mang lại qua các năm.
- Cộng dồn dòng tiền tích lũy và dừng lại ở năm bắt đầu dương vì tại một thời điểm trong năm này đã bắt đầu hoàn vốn.
- Áp dụng công thức tính thời gian hoàn vốn như sau:
THỜI GIAN THU HỒI VỐN CÓ DÒNG TIỀN KHÔNG ỔN ĐỊNH | |||
Dòng tiền | VND | Dòng tiền tích lũy | Số năm thu hồi vốn |
0 | (5,000,000,000) | (5,000,000,000) | |
1 | 1,200,000,000 | (3,800,000,000) | 1.00 |
2 | 1,300,000,000 | (2,500,000,000) | 1.00 |
3 | 1,500,000,000 | (1,000,000,000) | 1.00 |
4 | 1,400,000,000 | 400,000,000 | 0.71 |
5 | 1,500,000,000 | 1,900,000,000 | |
3.71 |
2.3 Cách Tính Thời Gian Hoàn Vốn Chiết Khấu (DPP)
Dự Án Có Dòng Tiền Chiết Khấu: Phương pháp này tính thời gian hoàn vốn đầu tư bằng cách đánh giá giá trị hiện tại của các dòng tiền dự kiến và áp dụng công thức như phương pháp không chiết khấu.
PHƯƠNG PHÁP TÍNH GIÁ TRỊ HIỆN TẠI RÒNG | |||||
Chiết khấu dòng tiền | 10% | ||||
Dòng tiền | VND | Chiết khấu | Giá Trị Hiện Tại | Dòng tiền tích lũy | Số năm thu hồi vốn |
0 | (5,000,000,000) | (5,000,000,000) | (5,000,000,000) | ||
1 | 1,200,000,000 | 0.9091 | 1,090,909,091 | (3,909,090,909) | 1.00 |
2 | 1,300,000,000 | 0.8264 | 1,074,380,165 | (2,834,710,744) | 1.00 |
3 | 1,500,000,000 | 0.7513 | 1,126,972,201 | (1,707,738,542) | 1.00 |
4 | 1,400,000,000 | 0.6830 | 956,218,838 | (751,519,705) | 1.00 |
5 | 1,500,000,000 | 0.6209 | 931,381,985 | 179,862,280 | 0.81 |
NPV | 179,862,280 | 4.81 |