Starbucks là một trong những chuỗi cà phê lớn nhất thế giới với doanh thu hàng chục tỷ USD mỗi năm. Việc phân tích báo cáo kết quả kinh doanh (P&L) giúp hiểu rõ hơn về cách Starbucks tạo ra lợi nhuận, quản lý chi phí và chiến lược tài chính của tập đoàn.
Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về doanh thu, chi phí và lợi nhuận của Starbucks trong năm tài chính 2024, đồng thời phân tích các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của thương hiệu này.
1. Kết Quả Kinh Doanh Starbucks 2024
MỤC | SỐ TIỀN (Triệu USD) | TỶ LÊ (%) |
---|---|---|
Tổng doanh thu thuần | 36,176.2 | 100.0% |
- Doanh thu từ cửa hàng công ty | 29,765.9 | 82.3% |
- Doanh thu từ cửa hàng nhượng quyền | 4,505.1 | 12.5% |
- Doanh thu khác (bán hàng hóa, đối tác Nestlé) | 1,905.2 | 5.3% |
Tổng chi phí hoạt động | 31,068.6 | 85.9% |
- Chi phí sản phẩm và phân phối | 11,180.6 | 30.9% |
- Chi phí vận hành cửa hàng | 15,286.5 | 42.3% |
- Chi phí hoạt động khác | 565.6 | 1.6% |
- Khấu hao & chi phí tài sản vô hình | 1,512.6 | 4.2% |
- Chi phí quản lý và hành chính | 2,523.3 | 7.0% |
Lợi nhuận hoạt động | 5,107.6 | 14.1% |
- Thu nhập từ các khoản đầu tư liên doanh | 301.2 | 0.8% |
- Lãi từ bán tài sản | 0.0 | 0.0% |
Lợi nhuận trước thuế | 4,969.6 | 13.7% |
- Chi phí lãi vay | -562.0 | -1.6% |
- Thu nhập từ lãi suất & khác | 122.8 | 0.3% |
Lợi nhuận ròng (sau thuế) | 3,760.9 | 10.4% |
2. Phân tích nguồn doanh thu
2.1 Doanh thu từ cửa hàng công ty (82.3%)
- Đây là nguồn thu chính, chiếm hơn 82% tổng doanh thu
- Gồm doanh thu từ bán cà phê, đồ uống, thực phẩm và hàng hóa trong các cửa hàng trực tiếp vận hành
2.2 Doanh thu từ cửa hàng nhượng quyền (12.5%)
- Starbucks thu phí nhượng quyền từ các đối tác và cung cấp nguyên liệu, thiết bị
- Mô hình nhượng quyền giúp mở rộng thương hiệu mà không cần chịu chi phí vận hành trực tiếp
2.3 Doanh thu khác (5.3%)
- Gồm bán sản phẩm cà phê đóng gói, đồ uống sẵn như Frappuccino, Starbucks Doubleshot
- Hợp tác với Nestlé trong Global Coffee Alliance đóng góp đáng kể vào doanh thu
3. Phân tích chi phí
3.1 Chi phí sản phẩm và phân phối (30.9%)
- Bao gồm chi phí mua nguyên liệu như cà phê, sữa, trà và chi phí logistics
- Ảnh hưởng bởi giá nguyên liệu và biến động chuỗi cung ứng
3.2 Chi phí vận hành cửa hàng (42.3%)
- Gồm lương nhân viên, thuê mặt bằng, bảo trì cửa hàng, chi phí tiện ích và marketing
- Đây là khoản chi lớn nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận
3.3 Chi phí quản lý và hành chính (7.0%)
- Bao gồm lương nhân viên quản lý, chi phí văn phòng, công nghệ thông tin
- Mức chi phí này duy trì ổn định để đảm bảo vận hành hiệu quả
4. Phân tích lợi nhuận
4.1 Lợi nhuận hoạt động (14.1%)
- Được tính bằng tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí hoạt động
- Chỉ số này phản ánh hiệu quả của Starbucks trong việc kiểm soát chi phí và tối ưu hóa vận hành
4.2 Lợi nhuận trước thuế (13.7%)
- Bao gồm lợi nhuận hoạt động, cộng thêm thu nhập từ đầu tư và lãi suất, trừ đi chi phí lãi vay
- Mức lợi nhuận này cho thấy Starbucks vẫn giữ được khả năng sinh lời tốt trước khi tính thuế
4.3 Lợi nhuận ròng (sau thuế) (10.4%)
- Đây là khoản lợi nhuận cuối cùng mà Starbucks thu về sau khi trừ các chi phí thuế
- Lợi nhuận sau thuế duy trì trên 10%, phản ánh mô hình kinh doanh bền vững
Kết luận
Báo cáo P&L của Starbucks năm tài chính 2024 cho thấy công ty duy trì biên lợi nhuận ổn định với chiến lược tập trung vào doanh thu từ cửa hàng công ty và mở rộng hợp tác bán lẻ.
Trong khi chi phí vận hành vẫn là thách thức lớn, Starbucks đang tối ưu hóa chi phí quản lý và mở rộng doanh thu từ các kênh nhượng quyền và đối tác chiến lược.
Với biên lợi nhuận ròng 10.4%, Starbucks tiếp tục giữ vững vị thế là thương hiệu cà phê hàng đầu toàn cầu, đồng thời tìm cách nâng cao hiệu quả tài chính và mở rộng thị trường trong tương lai.