Ngành spa ngày càng phát triển và trở thành một phần quan trọng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và làm đẹp. Để hiểu và vận hành một spa thành công, các chủ doanh nghiệp, nhà quản lý và nhân viên cần nắm vững những thuật ngữ quan trọng liên quan đến kinh doanh spa.
Bài viết này tổng hợp các thuật ngữ quan trọng trong ngành spa, giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại hình spa, các phương pháp trị liệu, quản lý spa và các yếu tố liên quan đến dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
1. Spa là gì?
Spa là một cơ sở cung cấp các liệu pháp mát xa và ít nhất hai ứng dụng nước theo quy định của tiêu chuẩn này. Ngoài ra, spa có thể bao gồm các dịch vụ như phòng xông hơi, tẩy tế bào chết, đắp mặt nạ, liệu pháp năng lượng, tập thể dục, chương trình dinh dưỡng, yoga, thiền, điều trị bằng thảo dược hoặc các dịch vụ chuyên nghiệp khác nhằm nâng cao sức khỏe khách hàng.
2. Các loại spa
Các loại spa phổ biến bao gồm:
- Spa ngày: Cung cấp dịch vụ spa nhanh chóng trong vòng 1 - 5 giờ, không có tiện nghi ăn ở.
- Spa Câu lạc bộ: Kết hợp giữa tập thể dục, yoga và các dịch vụ trị liệu trong môi trường câu lạc bộ.
- Spa Khách sạn/Khu nghỉ dưỡng: Chủ yếu phục vụ khách lưu trú tại khách sạn hoặc khu nghỉ dưỡng.
- Spa Suối khoáng: Sử dụng nguồn nước khoáng tự nhiên hoặc nhân tạo để trị liệu.
- Spa trên tàu du lịch: Cung cấp liệu pháp chăm sóc sắc đẹp và các hoạt động thư giãn.
- Spa điểm đến: Kết hợp dịch vụ spa với chương trình cải thiện lối sống, bao gồm ăn uống lành mạnh và tập luyện.
3. Liệu pháp hương thơm
Phương pháp điều trị bên ngoài để chăm sóc sức khỏe bên trong, bằng cách sử dụng hương thơm là thành phần chính để cân bằng, trẻ hóa và thư giãn cơ thể và tâm trí của khách hàng.
4. Khách hàng
Cá nhân có nhu cầu hoặc yêu cầu dịch vụ spa.
5. Trụ sở
Nơi được sử dụng để điều hành kinh doanh Spa, mà không thể được coi là danh mục hoặc lĩnh vực điều dưỡng cũng như dịch vụ y tế.
6. Thủy trị liệu
Phương pháp điều trị bên ngoài để chăm sóc sức khỏe bên trong bằng cách sử dụng nước như một thành phần chính để cân bằng, trẻ hóa và thư giãn cơ thể của khách hàng.
7. Mát xa
Phương pháp điều trị bên ngoài cho sức khỏe bên trong, sử dụng bàn tay và ngón tay hoặc bất kỳ phần nào của cánh tay và chân trong việc áp dụng các kỹ thuật mát xa có tác dụng chính là cân bằng, trẻ hóa và thư giãn cơ thể của khách hàng. Dụng cụ và thiết bị cũng có thể được sử dụng.
8. Kỹ thuật mát xa
Các kỹ thuật đã được truyền miệng qua các thế hệ hoặc bằng bản ghi và mục đích là cân bằng, trẻ hóa và thư giãn cơ thể; để cải thiện sức khỏe và hạnh phúc. Các kỹ thuật không giới hạn bao gồm xoa, vuốt, nắn bóp, nhổ, rung và giác hơi.
9. Tài nguyên thiên nhiên
Bất kỳ hình thức chất lỏng, bột đã được chuyển hóa hoặc sản xuất từ thiên nhiên; thực vật, khoáng chất và/ hoặc nước để sử dụng các đặc tính có lợi cho việc cung cấp các dịch vụ tăng cường sức khỏe.
10. Ẩm thực Spa
Thực phẩm lành mạnh và các món ăn có ít chất béo, muối và đường, cho việc ăn uống có ý thức về sức khỏe hoặc chuẩn bị cho các chương trình dinh dưỡng chuyên khoa. Ẩm thực tại spa cũng có thể bao gồm các món ăn phù hợp với các nguyên tắc nấu cho người bị dị ứng (ví dụ: không cho đường gluten hoặc lactose).
11. Dịch vụ Spa
Các dịch vụ do cơ sở Spa cung cấp cho khách hàng nhằm tăng cường sức khỏe; mát xa, các ứng dụng nước, hơi nước, xông hơi, tập thể dục, điều trị dinh dưỡng và các chương trình ăn kiêng, yoga, thiền, điều trị thảo dược hoặc các dịch vụ chuyên nghiệp khác nhằm đổi mới cơ thể, tâm trí và tinh thần.
12. Quản lý Spa
Là cá nhân có trình độ và kinh nghiệm trong ngành dịch vụ spa cùng với kỹ năng quản lý. Là nhân viên được đào tạo và được chứng nhận trong ngành công nghiệp spa với vai trò chính là quản lý hàng ngày của doanh nghiệp spa.
13. Huấn luyện viên Spa
Các huấn luyện viên của nhân viên spa có vai trò chính là thực hiện việc mát xa hoặc các dịch vụ spa chuyên sâu khác. Huấn luyện viên phải có đủ điều kiện hoặc được chứng nhận để đào tạo các kỹ thuật hoặc dịch vụ đó. Các huấn luyện viên cũng có thể tiến hành đào tạo về các dịch vụ chung khác hoặc các kỹ năng liên quan đến kinh doanh đáp ứng tiêu chuẩn do quản lý cấp cao yêu cầu.
14. Bác sĩ trị liệu
Là nhân viên được đào tạo và được chứng nhận trong ngành công nghiệp spa, thực hiện các liệu pháp spa hoặc dịch vụ spa cho khách hàng.
15. Quản lý cấp cao
Chủ sở hữu của cơ sở hoặc người đại diện quản lý của họ, chịu trách nhiệm về toàn bộ doanh nghiệp.
16. Mát xa truyền thống
Là các liệu pháp mát xa được kế thừa từ các thế hệ trước. Chúng có thể được chứng minh một cách khoa học, nhưng niềm tin của người dân địa phương hoặc thổ dân bản địa đã hỗ trợ những lợi ích sức khỏe của mát xa. Ví dụ: Mát xa dân gian Thái.
17. Các liệu pháp truyền thống và văn hóa
Các liệu pháp mà mát xa truyền thống không phải là phương pháp chính của trị liệu. Chúng có thể được chứng minh một cách khoa học, nhưng niềm tin của người dân địa phương hoặc thổ dân bản địa đã hỗ trợ những lợi ích sức khỏe của việc trị liệu. Được kế thừa từ các thế hệ trước, ví dụ: Lulur Java, Suob Philippines, Malay Bertungku.
18. Liệu pháp
Một hành động hoặc dịch vụ chuyên nghiệp được sử dụng bởi một chuyên gia trị liệu để cung cấp lợi ích cho sức khỏe.
19. Sức khỏe tốt
Một trạng thái khỏe mạnh: một điều kiện tốt hoặc đạt yêu cầu về sức khỏe với một cơ thể, tâm trí và tinh thần cân bằng.
Kết luận
Việc hiểu rõ các thuật ngữ quan trọng trong kinh doanh spa giúp chủ doanh nghiệp, nhân viên và khách hàng có cái nhìn rõ ràng về ngành này. Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng dịch vụ mà còn nâng cao trải nghiệm của khách hàng.